Thông số kỹ thuật Hiệu quả làm sạch/ thùng chứa (m2) 75 Công suất nhiệt 1500 Áp suất tối đa (bar) 3,2 Chiều dài dây cáp (m) 4 Thời gian đốt nóng 6,5 Dung tích bình chứa (l) (l) 1 Loại dòng điện (Ph/V/Hz) 1 – 220 – 240 – 50 – 60 Trọng lượng […]
Thông số kỹ thuật
Hiệu quả làm sạch/ thùng chứa (m2) | 75 |
Công suất nhiệt | 1500 |
Áp suất tối đa (bar) | 3,2 |
Chiều dài dây cáp (m) | 4 |
Thời gian đốt nóng | 6,5 |
Dung tích bình chứa (l) (l) | 1 |
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 1 – 220 – 240 – 50 – 60 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 2,9 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 4,584 |
Kích thước (D x R x C) | 380 x 254 x 260 |