Thông số kỹ thuật Hiệu quả làm sạch/ thùng chứa (m2) 75 Công suất nhiệt 1900 Áp suất tối đa (bar) 3,5 Chiều dài dây cáp (m) 4 Thời gian đốt nóng 0,5 Dung tích bình chứa (l) (l) 1 Loại dòng điện (Ph/V/Hz) 1 – 220 – 240 – 50 – 60 Trọng lượng […]
Thông số kỹ thuật
Hiệu quả làm sạch/ thùng chứa (m2) | 75 |
Công suất nhiệt | 1900 |
Áp suất tối đa (bar) | 3,5 |
Chiều dài dây cáp (m) | 4 |
Thời gian đốt nóng | 0,5 |
Dung tích bình chứa (l) (l) | 1 |
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 1 – 220 – 240 – 50 – 60 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 3,1 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 4,744 |
Kích thước (D x R x C) | 360 x 236 x 253 |