Thông số kỹ thuật Hiệu quả làm sạch/ thùng chứa (m2) 150 Công suất nhiệt 2200 Áp suất tối đa (bar) 4,2 Chiều dài dây cáp (m) 6 Thời gian đốt nóng 3 Dung tích bình chứa (l) (l) 0,5 / 1,5 / (bình chứa tháo rời) Loại dòng điện (Ph/V/Hz) 1 – 220 – […]
Thông số kỹ thuật
Hiệu quả làm sạch/ thùng chứa (m2) | 150 |
Công suất nhiệt | 2200 |
Áp suất tối đa (bar) | 4,2 |
Chiều dài dây cáp (m) | 6 |
Thời gian đốt nóng | 3 |
Dung tích bình chứa (l) (l) | 0,5 / 1,5 / (bình chứa tháo rời) |
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 1 – 220 – 240 – 50 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 6 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 8,843 |
Kích thước (D x R x C) | 439 x 301 x 305 |